您搜索了: coffee with milk (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

coffee with milk

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ice coffee with cream

越南语

cà phê đá kem ngọt

最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cup of coffee... with me... now?

越南语

uống cafe nhé với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brioches with milk.

越南语

bánh ngọt với sữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

may i have a coffee with you?

越南语

cho phép tôi cùng uống cà phê nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bread with milk.

越南语

- bánh mì với sữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i go for coffee with my friends

越南语

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i won't have coffee with you.

越南语

tôi sẽ không đi uống cà-phê với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can i do with milk?

越南语

tôi uống sữa được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and after you'll have coffee with us?

越南语

- robert, anh đi uống cà phê không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

where do they buy coffee with dirt in it?

越南语

họ mua cà phê ở đâu mà có bụi bên trong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bye everyone. i went to have coffee with my wife

越南语

tạm biệt mọi người. tôi đi uống cafe với vợ tôi đây

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having coffee with a harvard building.

越南语

- phải. vậy là tôi đang uống cà-phê với một đại sảnh havard thứ thiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bean's good with milk obviously

越南语

bean's tốt với sữa rõ ràng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you mean like over coffee with deathstroke and the huntress?

越南语

Ý anh kiểu như coffee với deathstroke và the huntress sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she knew all about everyone who drank coffee with her.

越南语

bả biết tất cả về bất cứ ai đã uống cà-phê với bả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i play online games, go to coffee with you, go to yoga.

越南语

tôi chơi game online, đi cà phê với bạn, đi tập yoga..

最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll have a cup of coffee with -- with your old enemy.

越南语

tôi sẽ mời một ly cafe với kẻ thù cũ của anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so bright that it hurts i wash the dishes fix coffee with cream

越南语

♪ quá sáng tới nỗi lòng đau ♪ ♪ em rửa chén em pha cà-phê ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

boss, tea with milk. have you put sugar in?

越南语

Ông chủ, cafe sữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

try water, lemonade, or iced tea - with milk.

越南语

hãy thử uống nước lọc, nước chanh, hay trà đá - với sữa.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,820,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認