您搜索了: coherent system (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

coherent system

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

system

越南语

hệ thống

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 2
质量:

英语

system++

越南语

system++name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

- coherent?

越南语

- mức độ lệ thuộc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

~file system

越南语

hệ thống tậ~p tin

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

respiratory system

越南语

bác sĩ chuyên khoa phổi

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

alarm system.

越南语

hệ thống báo động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

another system?

越南语

một cơn khác à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

system's online.

越南语

hệ thống đã hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- system's ready.

越南语

-hệ thống sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that was something coherent. it's working.

越南语

nó đang hiệu quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sir! ma'am! she is woke and coherent.

越南语

sếp trương, sếp trương, bệnh nhân tỉnh rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

except for your memory loss, you're coherent.

越南语

ngoại trừ trí nhớ bị mất, you're coherent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how you turned his ramblings into something vaguely coherent.

越南语

làm thế nào cậu sắp xếp các thứ hỗn độn một cách mạch lạc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's not very christian talk, but it's coherent.

越南语

Đó không phải là một câu nói đạo đức, nhưng ít nhất nó mạch lạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

amazing. emergency summit with urban family... for coherent discussion of career crisis.

越南语

tuyệt thật sự đỉnh điểm của các gia đình thành thị... luôn gắn liền với sự khủng hoảng nghề nghiệp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we script you because we can't trust either of you to come up with a reasonably coherent thought.

越南语

mọi thứ phải dựng sẵn vì ta không thể tin tưởng 2 đứa các con có thể suy nghĩ hợp lý và mạch lạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's the matter, you're dealing with the stockings, you have a cute little earring, i think it's coherent.

越南语

cậu đang mặc quần tất cho tôi và cậu có đôi hoa tai rất đẹp, hợp nhau lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

systems

越南语

hệ thống

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,972,573 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認