您搜索了: combination of work and rest (英语 - 越南语)

英语

翻译

combination of work and rest

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

combination of methods

越南语

tổng hợp các phương pháp

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

codag combination of diesel and gas

越南语

sự kết hợp động cơ diezen và tua bin.

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

codad combination of diesel and diesel

越南语

sự kết hợp động cơ diezen với động cơ diezen.

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

and rest.

越南语

và nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll work and rest soon

越南语

chúc em ngủ ngon

最后更新: 2024-11-12
使用频率: 1
质量:

英语

harmonious combination of luxury

越南语

sự kết hợp hài hòa giữa sang trọng và đơn giản

最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

flow of work

越南语

luồng công việc

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lots of work.

越南语

rất nhiều công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

...just the perfect combination of optimism and naivety.

越南语

chỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự lạc quan và ngây thơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

uh, or a combination of the two.

越南语

hoặc kết hợp cả hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hours of work

越南语

số giờ làm việc

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

outside of work...

越南语

bên ngoài công việc...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what kind of work?

越南语

công việc gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-rake care and rest.

越南语

- vậy nghỉ ngơi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quality of work life

越南语

phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

go there and rest.

越南语

tới đó và nghỉ ngơi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mark, go home and rest.

越南语

mark, về nhà nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

better quality of work

越南语

học hỏi thêm về vải để hoàn thành tốt công việc được giao

最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should stop and rest.

越南语

- anh nên dừng lại và nghỉ chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mama, you can come and rest.

越南语

mẹ có thể tới đó nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,907,367,510 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認