来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
come up
lên đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
come up.
tới ngay đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come up with
tôi cần nghĩ ra
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
come up here.
lên đây xem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come, come up...
lên đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- come up here.
- Đến đây mau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but... - come up!
lên thuyền ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come up quickly
lên nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come up quickly.
mọi chuyện đều tốt. lên nhanh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you come up?
tôi sẽ không làm bạn thất vọng
最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
don't come up.
Đừng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-come up, come up...
- Đến đây, đến đây...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come up here with me.
lên đây với tôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anything new come up?
- có gì mới không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
something's come up.
anh bận chuyện đột xuất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- come up here, buddy.
- lên đây anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- something's come up.
- có chuyện rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come up to my office.
vô phòng tôi với ba thằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better come up quick!
lên đây nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a meeting's come up.
sắp có một cuộc họp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: