您搜索了: come up (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

come up

越南语

lên đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

come up.

越南语

tới ngay đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come up with

越南语

tôi cần nghĩ ra

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up here.

越南语

lên đây xem!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come, come up...

越南语

lên đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- come up here.

越南语

- Đến đây mau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but... - come up!

越南语

lên thuyền ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up quickly

越南语

lên nhanh lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up quickly.

越南语

mọi chuyện đều tốt. lên nhanh đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

will you come up?

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng

最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't come up.

越南语

Đừng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-come up, come up...

越南语

- Đến đây, đến đây...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up here with me.

越南语

lên đây với tôi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anything new come up?

越南语

- có gì mới không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

something's come up.

越南语

anh bận chuyện đột xuất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- come up here, buddy.

越南语

- lên đây anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- something's come up.

越南语

- có chuyện rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up to my office.

越南语

vô phòng tôi với ba thằng kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

better come up quick!

越南语

lên đây nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a meeting's come up.

越南语

sắp có một cuộc họp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,256,476 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認