来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
commanded?
ra lệnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the khan commanded gold.
khả hãn ra lệnh là vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you commanded legions?
anh từng chỉ huy nhiều quân đoàn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's commanded men.
nó ra lệnh cho người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he commanded our sympathy
anh ta đáng được chúng ta cảm tình
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
we but do as commanded.
chúng ta chỉ làm theo lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i only did... as commanded...
tôi chỉ làm... theo mệnh lệnh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- captain red commanded me...
- thuyền trưởng red đã ra lệnh cho tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i shall do as commanded.
tôi sẽ làm theo lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- as you have commanded me, lord.
- bất cứ khi nào ngài cần, thưa chủ nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you will do as fucking commanded!
cô sẽ làm như ra lệnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he must have commanded a large army.
chắc hẳn ông ấy phải lãnh đạo cả một đội quân lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, the black prince commanded it.
không. hoàng tử gọi hắn về. hắn phải giải tán quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he commanded us to... step aside, but...
Ông ấy ra lệnh cho chúng tôi tránh ra, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they will be commanded against such action.
chúng sẽ được ra lệnh quay lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and from now on, you are commanded by me.
và từ bây giờ, tôi sẽ chỉ huy mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he finally commanded after persuasion failed.
cuối cùng thì ông ta cũng ra lệnh sau khi không thuyết phục được.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
and you think a fire god commanded all that?
ngươi nghĩ rằng fire god (hỏa thần) ra lệnh tất cả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he commanded the first cohort of the ninth.
Ông ấy chỉ huy đội đầu tiên của quân đoàn 9.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hold up the sandal, as he has commanded us.
- cầm dép lên, như người đã ra lệnh cho chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: