来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
well, i commandeered it.
phải, ta đã trưng dụng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- beetee's commandeered the system.
- beetee đang trưng dụng hệ thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cars can be ordered, private jets commandeered.
Ô tô có thể được gọi đến, máy bay tư nhân có thể thu xếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's been commandeered by count riario,
nó được trưng dụng bởi bá tước riario
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ladies and gentlemen, i have commandeered the vehicle.
thưa quý vị, tôi đã trưng dụng chiếc xe này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam, we commandeered several units, and put eyes in the neighboring streets.
sếp à, tôi đã làm việc với đơn vị gần đó rồi khu vực lân cận đều cho người giám sát hết rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, she researched me, she seduced me, she commandeered my plans, made them her own.
ý tớ là, cô ấy tìm kiếm tớ, quyến rũ tớ. cô ấy trưng dụng kế hoạch của tớ cho quân đội, biến thành kế hoạch của họ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sprung a man from jail , commandeered a ship of the fleet, sailed with a buccaneer crew out of tortuga.
cướp tù, lấy tàu của hải quân hòang gia.. cướp tù, lấy tàu của hải quân hòang gia..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
realizing they were more trouble than they were worth, we purged our human allies, then commandeered boyle ministries, inc.
nhận ra họ là vấn đề hơn là giá trị họ có, bọn tôi thanh trừng những đồng minh của con người, sau đó trưng dụng buddy boyle, dùng từ từ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i commandeered whistler's alias. i infiltrated his place of business because it's the gateway to the whole damn thing.
tôi đã dùng bí danh của whistler tôi đã ngồi được vào chỗ anh ta ở công ty và cái chỗ đó chính là cánh cổng dẫn tới mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: