来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
computer
máy tính
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:
processing...
thuộc tính
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
computer:
chào cậu fl..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- computer.
- máy vi tính
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- computer!
- máy tính? -vângthưaông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drum computer
máy tính có trống từ (tính)
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:
his computer.
- này, máy tính của chú ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
computer code?
mã máy tính?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
psst! computer.
này máy tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
airborne computer
máy tính trên máy bay
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:
computer error.
lỗi máy tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beckett, computer.
beckett, máy vi tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- computer malfunction.
- là sự cố máy tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(computer dings)
"tự đào hố chôn mình đi người ma"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
school's computer
máy tính của trường
最后更新: 2019-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- computer versus computer.
máy tính với máy tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
computers?
máy tính?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: