您搜索了: con trỏ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

con trỏ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- con...

越南语

a-con...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

con dao

越南语

côn Đảo

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 3
质量:

英语

ex con.

越南语

một người từng đi tù như anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

con me?

越南语

tôi tuyệt đối không ăn quỵt đâu mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ex-con.

越南语

từng ở tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hero con?

越南语

- góc anh hùng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a-con!

越南语

- a-con! thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

con người

越南语

tôi đang ở sài gòn

最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

con permiso.

越南语

(tiếng tây ban nha) xin phép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

con artist?

越南语

trộm tranh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

villain-con.

越南语

- hội nghị kẻ xấu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- comic-con.

越南语

- comic-con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- hey, a-con.

越南语

-chào a-con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mẹ ơi con nhớ

越南语

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

agua con azucar.

越南语

agua con azucar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

arroz con pollo

越南语

cơm gà

最后更新: 2014-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

captain has the con.

越南语

thuyền trưởng chỉ huy tàu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

con ngựa có mấy chân?

越南语

con ngựa có mấy chân?

最后更新: 2013-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's a con man.

越南语

một tên lừa đảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

loaded! sonar, con.

越南语

khóa lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,540,548 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認