您搜索了: confiscating (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

confiscating

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i think he said he was confiscating it.

越南语

Ông ta nói sẽ tịch thu nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so... as punishment, i'm confiscating it.

越南语

cho nên... để trừng phạt, ta sẽ tịch thu nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're gonna be confiscating the shipment.

越南语

chúng tôi sẽ tịch thu chuyến hàng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how about starfleet confiscating my transwarp equation?

越南语

thế việc hạm đội starfleet trưng dụng phương trình chiếu tia dịch chuyển của tôi thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give that to me. i'm confiscating this game. i don't approve of parents buying such things.

越南语

quà tặng của bố mẹ các em mới tuyệt làm sao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,915,206 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認