您搜索了: constant (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

constant

越南语

hằng số

最后更新: 2014-05-30
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

beam constant

越南语

hằng số dầm

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

dielectric constant

越南语

hằng số điện môi

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

insert constant...

越南语

thêm một hằng số mới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

mechanical time constant

越南语

hằng số thời gian điện cơ (hằng số này xuất hiện khi tính toán thiết kế bộ điều khiển).

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

your constant companion.

越南语

người bạn chung thủy của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

viscous damping constant

越南语

là hằng số thời gian nhớt (thường kí hiệu là b trong các tài liệu kĩ thuật) cản trở sự quay của trục động cơ với độ lớn m = b.ω.

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

& constants...

越南语

hằng số

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,749,038,008 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認