来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will convene the war assembly.
con sẽ triệu tập các triều thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we must convene the brethren court.
chúng ta phải triệu tập hội brethren.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i convene this, the fourth brethren court.
tôi tuyên bố khai mạc Đại hội brethren lần thứ bốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grab your weapons, have personnel convene in quarter c.
mang vũ khí của mình và tập hợp mọi người tại khu c.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attempts to convene a summit between heads of state have collapsed...
nỗ lực triệu tập hội nghị thượng đỉnh giữa các nguyên thủ quốc gia đã sụp đổ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i call upon my fellow world leaders to convene immediately to discuss nuclear disarmament.
tôi kêu gọi các nhà lãnh đạo trên toàn thế giới cùng nhau họp mặt để thảo luận về việc chống lại vũ khí hạt nhân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: