您搜索了: conversant (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

but the men were very good unto us, and we were not hurt, neither missed we any thing, as long as we were conversant with them, when we were in the fields:

越南语

song trọn lúc chúng tôi ở gần những người ấy tại trong đồng, thì họ rất tử tế cùng chúng tôi, chúng tôi không bị khuấy khuất, và chẳng thiếu mất vật chi hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

there was not a word of all that moses commanded, which joshua read not before all the congregation of israel, with the women, and the little ones, and the strangers that were conversant among them.

越南语

chẳng có lời nào về mọi điều môi-se đã truyền dặn mà giô-suê không đọc tại trước mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, trước mặt đờn bà, con nít, và khách lạ ở giữa họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,950,866,978 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認