来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
[ indistinct conversations ]
cô có... cô có muốn nghe báo cáo sơ bộ của tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(overlapping conversations) pyro:
chết tiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[indistinct conversations] woman:
vịnh biscayne, florida 13 ngày trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've missed our conversations.
tôi nhớ các buổi trò chuyện của chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but we're just having conversations.
nhưng chúng ta chỉ đang trò chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- did you guys have actual conversations?
hai người từng nói chuyện thức tế chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so many secret conversations around here.
quanh đây có quá nhiều cuộc nói chuyện bí mật đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we even have almost-conversations sometimes.
Đôi lúc bọn tôi gần như có một cuộc đối thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hear whispering conversations, linus crying.
tôi nghe tiếngnói chuyện thì thầm. tiếng linus khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(indistinct overlapping conversations) (electronic beeping)
nguồn phim phụ đề thực hiện bởi Đinh huy hoàng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just making conversations. three millions, okay? three millions
Đó là gợi ý của tôi. 3 triệu usd, anh nghĩ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's start our conversation.
bạn muốn nói gì với tôi
最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:
参考: