来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
covenant
coi như lì xì đầu nam
最后更新: 2023-05-24
使用频率: 1
质量:
a covenant.
lời thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i broke the covenant.
tớ đã phá vỡ thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the ark of the covenant!
hòm bia giao ước!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, the ark of the covenant.
phải, chiếc rương của hiệp ước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have to remove the covenant.
Ông phải hóa giải sự thỏa thuận này đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do you want to make a covenant?
- anh có muốn tuyên thệ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you ready to make a covenant?
anh sẵn sàng để tuyên thệ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was going to be the new covenant.
vậy đủ rồi. hắn sẽ là tân Ước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he keeps talking this covenant nonsense.
- cậu ấy cứ lải nhải về cái thỏa thuận tào lao kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have saved this covenant many times over.
- tôi đã lập nhiều công trạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ark of the covenant, maltese falcon sort of vibe.
chiếc hòm giao Ước, có khắc chim cắt malta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm the guardian of the divine covenant.
- tôi là người canh giữ những hiệp ước thiêng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lord kyungwon wants a signed covenant from the ministers.
ngài kyungwon muốn có một thỏa hiệp từ phía các đại thần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i even saw the ark of the covenant stolen from the temple.
tôi còn thấy chiếc hòm công Ước bị trộm khỏi ngôi đền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which covenant he made with abraham, and his oath unto isaac;
tức là giao ước ngài đã lập với Áp-ra-ham, Ðã thề cùng y-sác,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
god made a covenant with abraham that he would deliver the people.
chúa đã thỏa thuận với abraham là ổng sẽ giải phóng nhân dân. tôi có phải là bàn tay của chúa hay không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for this is my covenant unto them, when i shall take away their sins.
Ấy là sự giao ước mà ta sẽ lập với họ, khi ta xóa tội lỗi họ rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and i will make my covenant between me and thee, and will multiply thee exceedingly.
ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, làm cho dòng dõi ngươi thêm nhiều quá-bội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
finding out, only then, if the sacred pieces of the covenant are inside?
kết quả tìm kiếm ở ngoài, chỉ là nếu những mảng thiêng của thánh tích ở bên trong chỉ là những cái đã biết thì liệu ông có hoàn thành được nhiệm vụ của mình không và có tồn tại một cái rương thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: