您搜索了: coverest (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thou shalt make thee fringes upon the four quarters of thy vesture, wherewith thou coverest thyself.

越南语

ngươi phải kết tua nơi bốn chéo áo choàng của mình mặc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

who coverest thyself with light as with a garment: who stretchest out the heavens like a curtain:

越南语

chúa bao phủ mình bằng ánh sáng khác nào bằng cái áo, giương các từng trời ra như cái trại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,947,827,948 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認