您搜索了: creaming (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

creaming

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you creaming to get it done?

越南语

max làm đầu bếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had that bitch creaming her panties.

越南语

tao sẽ làm cho con nhỏ đó chảy nước ra quần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the other night you were practically creaming your pants.

越南语

mới hôm trước anh còn hào hứng lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and there's gonna be lawyers creaming their underoos for a case like that.

越南语

và sẽ có chục thằng luật sư... giành giật nhau để nhận vụ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they had one big spoon, one bucket, in the back of a vw van, creaming in their pants.

越南语

chỉ là 1 viên bi lớn và 1 nhóm quay là có thể được 1 đoạn phim như thế đấy những người chuyên nghiệp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,930,791 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認