您搜索了: cup (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cup.

越南语

cái ly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by cup

越南语

bằng cốc

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a cup.

越南语

1 cái tách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

imagine cup

越南语

imagine cup

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

plastic cup.

越南语

những chiếc ly tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cup of tea?

越南语

chị uống trà không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- cup of tea?

越南语

- uống trà không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- pimm's cup.

越南语

- rượu mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

fifa world cup

越南语

vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

a magic cup.

越南语

1 cái ly mầu nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cup of coffee?

越南语

hay chỉ một cốc cà phê?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- give me your cup.

越南语

- Đưa ly đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- is this your cup?

越南语

- ly của anh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

straight cup wheel

越南语

Đá mài hình chậu thẳng

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

drink up your cup.

越南语

uống hết cốc trà đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

another cup, please.

越南语

làm ơn cho một ly nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cup didn't make it.

越南语

cup không qua khỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

world cup play-off:

越南语

tấm vé vớt tham dự world cup:

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

lets run lucas oil cup.

越南语

chúng tôi sẽ tham gia cúp lucas oil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

please, have another cup.

越南语

mời ngươi uống thêm 1 ly nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,296,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認