您搜索了: dad eat with feeding tube (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

dad eat with feeding tube

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

dad, eat

越南语

mời ba ăn cơm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

eat with me.

越南语

chúng ta cùng ăn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you tried a feeding tube?

越南语

Đã thử ống dẫn thức ăn chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come eat with us.

越南语

lại đây ăn với chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come and eat with me!

越南语

Đến và dùng bữa với tôi nhé!

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

英语

you want to eat with me

越南语

bạn có muốn ăn cùng tôi

最后更新: 2017-04-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

okay - okay dad, eat alo..

越南语

- thì cho trứng vào. - ok, ok. bố ơi, bố muốn ăn bao nhiêu cơm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dad, i told you i was going to eat with them.

越南语

con đã nói là sẽ đi ăn với bạn mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's fun to eat with you

越南语

Đi ăn với bạn thân của tôi

最后更新: 2022-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't eat with my slaves

越南语

tôi không ăn với các nô lệ của mình

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

etc. you see, many people eat with your

越南语

Đợi đã, ông xem, biết bao nhiêu người chung bát cơm với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mrs chan, eat with us before you go!

越南语

cô trần, vào đây anh một chút trước khi đi nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no. sometimes i eat with ed sullivan.

越南语

- anh vẫn luôn ăn một mình hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm supposed to eat with the team.

越南语

chắc là con sẽ ăn với đội, cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eat with us, practice with us, laugh with us.

越南语

cùng cười với bọn muội, cùng tập luyện, cùng đùa vui với bọn muội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-it's tough to eat with all the gas.

越南语

- nó khó ăn, đầy hơi lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you mind if i eat with you? - not at all.

越南语

- tôi ngồi ăn chung với anh có phiền không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

espeically when you eat with your fingers fingers are the source of all refinement

越南语

nhất là khi cô ăn bằng những ngón tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

saying, thou wentest in to men uncircumcised, and didst eat with them.

越南语

rằng: ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt-bì, và ăn chung với họ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

be a good boy, and maybe i'll let you eat with the white folks.

越南语

hãy ngoan ngoãn, rồi có thể tôi sẽ cho anh ăn chung với bọn da trắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,514,832 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認