来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dro daily routine order
mệnh lệnh hàng ngày cho đơn vị
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
daily
tuỳ chá»n cron
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
routine.
thói thường của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- routine.
- như thường lệ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daily routines
thói quen hàng ngày
最后更新: 2019-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
brother daily.
người anh em daily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11292=daily
11292=hàng ngày
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- samuel daily.
- samuel daily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, just routine.
- cũng thường thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my daily horoscope
tử vi hàng ngày của tôi
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- just routine? - yes.
-thường ngày à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
15% daily return
lợi nhuận 15% một ngày
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a routine check.
- kiểm tra thông thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daily! daily mail!
thư tín hằng ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
same routine for them all.
cùng lặp lại như vậy chín lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: