来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
defend
phòng thủ
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
defend!
Đưa súng cho tôi Đưa súng đây mau lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to defend
bảo hộ/ bảo trợ lâu dài/ vĩnh viễn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
defend yourself.
bảo vệ chính mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
defend the mast!
- l#234;n #273;#7841;n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- defend myself.
- tự vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now we defend it.
giờ ta sẽ giữ lấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
defend lord cotys!
bảo vệ lãnh chúa cotys!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who'll defend them?
- ai sẽ bảo vệ họ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i must defend myself.
tôi phải tự bảo vệ mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
almighty god, defend us.
thượng Đế toàn năng, xin che chở chúng con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barbarians, defend yourselves!
hỡi người barbarians, phòng thủ mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"let me defend our love".
"hãy để anh bảo vệ cho tình yêu đôi ta".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
but i will defend myself.
nhưng thần sẽ bảo vệ danh dự của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had to defend myself!
- anh cảnh sát, là cô ta đánh tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
decepticons, defend the pillar!
decepticons, bảo vệ các trụ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
defend your lady's honor?
hay là bảo vệ danh giá cho vợ chú nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and to defend what's ours.
- cả bảo vệ những gì chúng ta có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we can defend our own lands!
chúng ta có thể bảo vệ đất của chúng ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
girl's gotta defend herself.
con gái cũng phải tự bảo vệ mình chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: