来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
delicious
ngon lam
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
delicious.
"ngon" quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
delicious!
thật ngọt ngào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- delicious.
- tuyệt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delicious food
mon an ngon
最后更新: 2023-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
also delicious.
cũng rất ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delicious, too.
cũng rất ngon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mmm! delicious.
ngon quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hmm, delicious.
rất ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
really delicious
ngon thật mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
absolutely delicious.
vô cùng ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's delicious
tỉnh cả ngủ
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
delicious enough."
thật êm dịu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
man: ah, delicious.
a, ngon quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's delicious.
ngon lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- henry: delicious!
- ngon thật đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many delicious dishes
rất nhiều món ngon
最后更新: 2017-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does smell delicious.
mùi rất thơm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, delicious delicious
- ngon lắm ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mmm, delicious. [laughter]
Ừm, ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: