来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
food
thực phẩm
最后更新: 2019-06-26
使用频率: 15
质量:
food.
lương thực!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food!
Ăn ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- food!
- thức ăn à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
army food.
th#7921;c ph#7849;m qu#226;n #273;#7897;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
free food!
thức ăn miễn phí!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beer, food?
bia, mồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what food?
Đồ ăn gì cơ ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food today
nó sẽ được sửa trong hai giờ
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- food! now!
mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aphrodisiac food?
thức ăn bổ dương?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- food break.
- ngừng lại ăn tí đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- proper food?
- thức ăn thứ thiệt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- stuart. - food.
có ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
food. food everywhere.
thức ăn ở khắp nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
food's ready.
Đồ ăn xong rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
make sure you handle all my food deliveries.
anh hãy tự mình phụ trách việc giao thức ăn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my old gig was kind of a- like a janitor, food delivery person, toilet attendant.
hợp đồng cũ của tôi,... nó giống như, à, quản gia, lao công, giao hàng tận nhà,...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: