您搜索了: depending on how busy it is (英语 - 越南语)

英语

翻译

depending on how busy it is

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

depending on how you feel

越南语

tùy ý thích của bạn

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

英语

depending on how you feel.

越南语

tùy ý thích của ông.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

英语

how high it is.

越南语

Ở đây cao quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how dare it is!

越南语

cả nó cũng động lòng phàm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how sad it is.

越南语

- thật là buồn quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

depending on kindness

越南语

tuỳ lòng hảo tâm

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how terrible it is.

越南语

chuyện xảy ra thật kinh khủng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how beautiful it is!

越南语

nhìn coi nó đẹp quá chừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come on, how is she?

越南语

chị ấy sao rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- here's how it is.

越南语

- như thế này nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

depends on how you look at it.

越南语

tùy cách nhìn của anh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

any theories on how he managed it?

越南语

có giả thuyết nào về việc hắn định làm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- come on, how hard is it? just go.

越南语

- thôi nào, có gì khó đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anything in there on how to kill it?

越南语

Ở đó có chỉ cách giết chúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is how it is.

越南语

trước giờ đã như thế rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

depends on how scared he is, i guess.

越南语

chắc phụ thuộc vào việc hắn ta sợ hãi đến thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

depends on how i feel.

越南语

tùy vào cảm nhận của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

depends on how busy a morning they're having.

越南语

tùy thuộc vào sáng nay chúng bận rộn ra sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got some ideas on how...

越南语

trả lời đi chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and, depending on how things are going, some lively pre-dinner charades.

越南语

và phụ thuộc vào mọi việc đang diễn ra, sẽ có trò đố vui trước bữa tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,913,956,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認