来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
despatch
sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
without despatch!
dùng cho cả hai người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
without without despatch.
cho... cả hai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
despatch money , dispatch money
tiền thưởng bốc dở nhanh
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
they are snatching food and living in chaos despatch troops to distribute grains.
phái binh đi áp lương đề phòng bất trắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: