来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wish you have a fun trip
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ
最后更新: 2018-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a good trip?
- chuyến đi tốt chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have fun?
con đi chơi vui chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you have a...
thế anh có..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a fun night?
em có 1 buổi tối vui vẻ chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi. did you have a nice trip?
chào, chắc cô đã có 1 chuyến đi tốt đẹp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have fun today?
con yêu ai nhất
最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a fire? or...
con có hỏa hoạn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-did you have fun yesterday?
- hôm qua bạn có vui không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you have fun, pumpkin?
- con có thích không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a good day at...
hôm nay cậu có vui vẻ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a bad dream?
em mơ thấy ác mộng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a nightmare, too?
này, cậu cũng gặp ác mộng hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you have a nice christmas?
- Ông ăn giáng sinh có vui vẻ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a good day today?
hôm nay anh có vui không?
最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
it was a fun trip.
lần này sẽ khác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you have a good time there?
- anh ở đó có vui không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have fun at school today?
tôi không có ý đó
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
coins. did you have a coin collection?
em có sưu tập tiền xu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-did you have a fight with anyone?
- cô có tranh chấp với ai không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: