来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
did you send me this?
là cô gởi tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you make me this way?
cha làm thế với con, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then why did you send me back?
vậy tại sao ông lại đưa tôi quay trở lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why did you send me to hong kong?
tại sao lại đưa tôi đến hongkong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you send him?
Ông điều hắn ta đến?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you send me ur pic
hình bạn cơ
最后更新: 2020-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
what did you give me this necklace for?
cô cho tôi dây chuyền làm gì hả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first you send me pic
Đầu tiên bạn gửi cho tôi hình ảnh
最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
"you send me this half-baked report...
anh đã liều mạng gửi cái này cho tôi báo cho tôi biết cuộc sống nguy hiểm này,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
how much money do you send me
bạn cho tôi bao nhiêu tiền
最后更新: 2021-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
why did you send him away? why?
tại sao ông lại gửi thằng bé đi xa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me clothes pictures?
bạn có thể gửi cho tôi hình ảnh của bạn không?
最后更新: 2025-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
and tomorrow you send me a letter bomb.
và ngày mai, ông gởi cho tôi một bom thư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you send me the parking list and invoice
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you send it? - of course not
-phải anh gửi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you send these assholes to my house?
phải cô gởi bọn khốn kiếp này lại chỗ tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why'd you send me those books?
tại sao anh lại gửi cho tôi cuốn sách đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: