来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
discipline
kỷ luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
discipline !
mày phải bị phạt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no discipline.
không biết phép tắc gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have a good sense of discipline
có ý thức kỷ luật cao
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
and this violation requires discipline.
và ông sẽ phải nhận kỷ luật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: