您搜索了: diseased (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- diseased?

越南语

- nhiễm bệnh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

corrupted. diseased.

越南语

Đã bị mục ruỗng và bệnh tật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

diseased old mystics.

越南语

bọn dở hơi già khú bệnh hoạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

worthless, diseased, rotten corrupt.

越南语

vô dụng, bệnh hoạn, sa đọa. thối nát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an agent that heals diseased cells.

越南语

một loại thuốc có thể chữa lành mọi loại bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hungry predators will avoid diseased bodies.

越南语

một động vật ăn thịt đang đói sẽ tránh những cơ thể bị bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what is that diseased freak still doing out here?

越南语

Đồ quái vật bệnh hoạn đó vẫn đang làm gì ngoài này vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my siblings are as deceitful and diseased as my parents ever were,

越南语

anh em tôi cũng dối gạt và mắc chứng bệnh giống hệt cha mẹ tôi trước đây,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

both dna prove that... they are children of joseph lee, the diseased doctor

越南语

cả hai dna đã chứng tỏ... chúng là con của lý y tường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i should dissect the diseased brains of gorillas to find out what went wrong.

越南语

em chỉ nên phẫu thuật những bộ não bệnh hoạn của những con gorrilla đó để tìm ra xem cái gì đã làm bọn họ như vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you are a sick and diseased bag of flesh and that is how you deserve to die.

越南语

nhưng anh là một kẻ bệnh hoạn và chỉ là một cái túi thịt nhiễm trùng và đó là lý do anh xứng đáng chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and a great multitude followed him, because they saw his miracles which he did on them that were diseased.

越南语

một đoàn dân đông theo ngài, vì từng thấy các phép lạ ngài làm cho những kẻ bịnh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but doing it the way you are with binoculars and wild opinions about every little thing you see is diseased!

越南语

ngồi nhìn ra cửa sổ để giết thời gian là một việc, nhưng làm theo cách của anh, bằng ống dòm và những nhận định bậy bạ về từng cái anh nhìn thấy, là bệnh hoạn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

diseased and starving, they rarely show themselves above ground. which means that something has got them riled up.

越南语

bệnh tật , đói khát khiến chúng không thể rời khỏi khu vực đã có điều gì đó làm cho chúng khó chịu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hippocrates blamed it on the release of bad air from the ground during earthquakes... caused by a diseased constellation of mars, jupiter and saturn.

越南语

hippocrates đã đổ lỗi nó là do không khí xấu thoát ra từ lòng đất khi có động đất... nguyên nhân do sự nhiễu loạn các hành tinh hỏa tinh, mộc tinh và thổ tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and when the men of that place had knowledge of him, they sent out into all that country round about, and brought unto him all that were diseased;

越南语

người xứ đó nhận biết ngài, thì sai người báo tin cho khắp các miền xung quanh, và họ đem các kẻ bịnh đến cùng ngài,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and, behold, a woman, which was diseased with an issue of blood twelve years, came behind him, and touched the hem of his garment:

越南语

nầy, có một người đờn bà mắc bịnh mất huyết đã mười hai năm, lại gần sau lưng mà rờ đến trôn áo ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and asa in the thirty and ninth year of his reign was diseased in his feet, until his disease was exceeding great: yet in his disease he sought not to the lord, but to the physicians.

越南语

năm thứ ba mươi chín đời a-sa trị vì, a-sa bị đau chơn, đến đỗi nặng lắm; trong cơn bịnh người không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, nhưng tìm kiếm những thầy thuốc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

the diseased have ye not strengthened, neither have ye healed that which was sick, neither have ye bound up that which was broken, neither have ye brought again that which was driven away, neither have ye sought that which was lost; but with force and with cruelty have ye ruled them.

越南语

các ngươi chẳng làm cho những con chiên mắc bịnh nên mạnh, chẳng chữa lành những con đau, chẳng rịt thuốc những con bị thương; chẳng đem những con bị đuổi về, chẳng tìm những con bị lạc mất; song các ngươi lại lấy sự độc dữ gay gắt mà cai trị chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,062,854 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認