来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
not in these days, sal.
không phải lúc này, sal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in these.
mặc cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
in these?
Ở những bức ảnh này ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but not in these pants.
nhưng không phải trong chiếc quần đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i do not seem to be able to walk in these.
- tôi nghĩ mình không thể đi trên cái này đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do they keep in these things?
họ giữ gì trong này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who came in these?
- ai dùng cái này thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a guy died in these?
một người đàn ông đã chết ở đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do birds live in these little houses?
- lũ chim sống trong cái nhà nhỏ này hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in these mountains we hide.
dãy núi này là nơi chúng tôi ẩn náu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's in these, john?
cái gì trong đó vậy, john?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i specialize in these sand bugs.
tôi chuyên về loại sâu bọ sống trong cát này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in these mountains, i command.
trong vùng núi này, tôi chỉ huy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's in these boxes?
- có gì trong mấy cái hộp đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is the murderer in these photographs?
có kẻ sát nhân trong các bức ảnh này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing could hide in these shadows.
chẳng gì có thể ẩn nấp trong những bóng cây ấy.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
in these flasks are all the holy mountains.
trong những cái lọ này... là tất cả những ngọn núi thiêng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-the strongest castle in these isles.
- lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i grew up in these mines, riggs.
- tôi đã lớn lên trong mấy cái mỏ đó mà, riggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we won't see him in these thickets.
chúng ta sẽ không thể tìm ra nó trong khu rừng này đâu! bỏ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: