您搜索了: do not park in these spaces !!! (英语 - 越南语)

英语

翻译

do not park in these spaces !!!

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

not in these days, sal.

越南语

không phải lúc này, sal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in these.

越南语

mặc cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

in these?

越南语

Ở những bức ảnh này ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but not in these pants.

越南语

nhưng không phải trong chiếc quần đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i do not seem to be able to walk in these.

越南语

- tôi nghĩ mình không thể đi trên cái này đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what do they keep in these things?

越南语

họ giữ gì trong này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who came in these?

越南语

- ai dùng cái này thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a guy died in these?

越南语

một người đàn ông đã chết ở đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do birds live in these little houses?

越南语

- lũ chim sống trong cái nhà nhỏ này hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in these mountains we hide.

越南语

dãy núi này là nơi chúng tôi ẩn náu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what's in these, john?

越南语

cái gì trong đó vậy, john?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i specialize in these sand bugs.

越南语

tôi chuyên về loại sâu bọ sống trong cát này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in these mountains, i command.

越南语

trong vùng núi này, tôi chỉ huy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what's in these boxes?

越南语

- có gì trong mấy cái hộp đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is the murderer in these photographs?

越南语

có kẻ sát nhân trong các bức ảnh này à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing could hide in these shadows.

越南语

chẳng gì có thể ẩn nấp trong những bóng cây ấy.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

英语

in these flasks are all the holy mountains.

越南语

trong những cái lọ này... là tất cả những ngọn núi thiêng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-the strongest castle in these isles.

越南语

- lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i grew up in these mines, riggs.

越南语

- tôi đã lớn lên trong mấy cái mỏ đó mà, riggs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we won't see him in these thickets.

越南语

chúng ta sẽ không thể tìm ra nó trong khu rừng này đâu! bỏ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,884,445,766 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認