来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you went to...
anh đã...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you went to bed
hihi em di ngu roi
最后更新: 2023-09-01
使用频率: 1
质量:
you went to him.
ngươi đã đi cầu xin hắn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you went to bed late.
tối qua mẹ đi ngủ trễ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you went to college?
anh có đi học đại học không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought you went to
chờ tôi một tí
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you went to a hooker.
cậu đã đến tìm một gái điếm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and... you went to frankfurt.
- và cô đã đi frankfurt. vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we know who you went to see.
tôi biết cậu định gặp ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you went to bed with her?
- anh đã lên giường với cổ? - phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you went to college, right?
anh đã học đại học, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you went to her funeral, doug.
- anh đi đám ma mà, doug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you went to the same university as me
bạn học cùng trường đại học với tôi
最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
it's time you went to sleep.
tới giờ ngủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you went to the gotti trial?
- anh tới phiên tòa xử gotti?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we thought you went to the forest.
- mình cứ tưởng cậu ở trong rừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he suggested that we should all meet first ...before the deadline ...and discuss about it.
nó đề nghị chúng ta nên gặp nhau... trước thời hạn cuối cùng... và bàn bạc về chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right... you went to the parking garage,
all right... anh đến ga-ra đỗ xe,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after it happened, you went to nanda parbat.
sau khi chuyện đó xảy ra, anh đã đến nanda parbat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i thought you went to santa monica city college.
tớ nghĩ là cậu học ở cao đẳng santa monica city chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: