来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
do your homework.
- làm bài tập đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do your homework?
làm việc nhà ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do your homework well.
hãy nghiên cứu thật kỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
always do your homework.
luôn làm bài tập về nhà của bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
next time, do your homework.
lần tới, nhớ coi lại bài vở nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you got to do your homework
bạn phải làm bài tập về nhà
最后更新: 2021-11-03
使用频率: 1
质量:
you need to do your homework.
- em phải làm bài tập về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
start your homework.
làm bài tập về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you do your homework tonight?
làm bài tập chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's your homework.
bài tập về nhà của cô đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why don't you do your homework?
sao mày không làm về nhà hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you done your homework
bạn đã làm bài tập về nhà môn ngữ văn chưa
最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:
have you done your homework?
bạn ăn cơm chưa
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
do your best
hãy đánh hết sức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what about your homework?
- còn bài tập thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you done your homework yet
này cậu biết gì chưa
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i already did your homework.
tôi đã làm bài tập cho cậu rồi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you done your homework yet?
bạn đã làm bài xong chưa
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
don't forget your homework.
Đừng quên làm bài tập đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
everyone don't forget to do your homework.
hồi nãy là chuông điện thoại đứa nào reo hả ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: