您搜索了: doing rest (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

doing rest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

rest

越南语

tốc kẹp

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

rest.

越南语

nghe chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rest!

越南语

{\3chff1000}Ở yên đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- rest.

越南语

- hãy nghỉ ngơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- rest?

越南语

nghỉ ấy ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you rest

越南语

bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn

最后更新: 2019-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just rest.

越南语

nghỉ ngơi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rest, lady.

越南语

tiểu thư đi nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- rest well.

越南语

cứ thư thả đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the rest?

越南语

- mọi thứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

early rest

越南语

nghỉ ngơi sớm

最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get some rest.

越南语

nghỉ ngơi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

let's rest

越南语

em nghỉ ngơi đi

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i'm doing the rest of them.

越南语

và em sẽ làm cả những cái còn lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i did, and i'm doing the rest of them.

越南语

nhưng em đã qua và em sẽ làm những cái còn lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

how is the rest of the crew doing?

越南语

những người còn lại trong phi hành đoàn sao rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please rest well

越南语

anh hãy nghỉ ngơi thật tốt

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he needs rest.

越南语

anh ta cần phải nghỉ ngơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all right, rest.

越南语

Được rồi, nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we should rest.

越南语

chúng ta nên nghỉ một lát. không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,075,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認