您搜索了: don't mention it (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

don't mention it

越南语

không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

don't mention it.

越南语

Đừng bận tâm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

don't mention it!

越南语

- sư phụ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't mention it.

越南语

- khỏi nhắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't even mention it.

越南语

Đừng nhắc chuyện đó nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, don't mention it.

越南语

"...ban tổng thanh tra tiến hành từ nhiều tháng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

sean: don't mention it.

越南语

- không sao!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, don't mention it.

越南语

- Ừ, đừng khách sáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please don't mention it.

越南语

làm ơn đừng để ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't mention it again!

越南语

không đề cập đến nó nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't mention it. remember:

越南语

- do thái trở thành nhân bánh bao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just don't mention it again.

越南语

nhưng đừng tái phạm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, seriously, don't mention it.

越南语

thật đáy. Đừng bận tâm đến nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mention it.

越南语

Đề cập đến thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we don't ever mention it again.

越南语

Đừng bao giờ nhắc lại nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't mention it, we're neighbors!

越南语

không có gì. hàng xóm mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- gross, don't even mention it hey!

越南语

.gớm quá thôi đừng đề cậptới nó nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cruchot, don't mention it to germaine.

越南语

cruchot, đừng cho germaine biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah..don't mention.. it's small matter.

越南语

Đâu có gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just mention it.

越南语

"dựa trên các sự việc đó, một cuộc điều tra đã được...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,760,179,938 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認