您搜索了: don't worry i am not sleep with you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

don't worry i am not sleep with you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

don't worry, i am fine

越南语

Đừng lo, em không sao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry, i have you.

越南语

tôi giữ được cô rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't want to sleep with you.

越南语

tôi không muốn ngủ với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am not sleep...

越南语

v#7899;i c#244; ta kh#244;ng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't worry, i covered for you.

越南语

- Đừng lo, con sẽ bảo vệ cho cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't worry, i can.

越南语

- Đừng lo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry banker. i am not actually a banker.

越南语

tôi không phải là chủ ngân hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am not angry with you.

越南语

em không phàn nàn gì cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry, i wont break

越南语

sẵn sàng chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry, i can do this.

越南语

Đừng lo lắng, tôi có thể làm việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, don't worry, i won't.

越南语

Đừng lo. bởi vì chị không tha thứ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aii i did was sleep with you!

越南语

chỉ là ngủ với anh thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry, i already checked.

越南语

Đừng lo lắng. tôi đã kiểm tra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

although i'd like to sleep with you...

越南语

mặc dù em rất muốn ngủ với anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like i could sleep with you here!

越南语

làm như em ngủ được khi có anh ở đây vậy!

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

英语

- because i am not in love with you.

越南语

vì mình không yêu cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, i am not here to flirt with you.

越南语

này, tôi không ở đây để tán phét với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am not always with you... to protect you.

越南语

không phải ngày nào cậu cũng may mắn... có tôi ở bên cạnh... bảo vệ cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i sleep with you? i had a nightmare.

越南语

tôi không ngủ được vì gặp ác mộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am not!

越南语

không phải!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,451,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認