尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
economic conference
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
economic
kinh tế
最后更新: 2013-01-05 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
conference hall
phòng họp
最后更新: 2014-05-18 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
conference hut.
khu nhà hè.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- conference call.
- cuộc họp - Đi thôi
conference proceedings
biên bản lưu hội thảo
最后更新: 2014-11-08 使用频率: 6 质量: 参考: Translated.com
medical conference.
hội nghị y tế.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
plumbing conference?
hội nghị à?
in the conference room.
trong phòng họp. có chuyện hay lắm.
daystrom conference room!
phòng họp daystrom!
video conference system
hệ thống hội nghị video
最后更新: 2014-08-16 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- i'm in conference.
- Ông không thấy tôi đang bận họp à?
teacher's conference day.
hôm nay họp giáo viên ạ.
conference - wedding - groups
hội nghị - tiệc cưới – Đoàn
最后更新: 2019-03-23 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
i saw your press conference.
tôi đã thấy ngài trong cuộc họp báo.
conference room, first floor.
phòng họp, tầng trệt.
teacher training workshop, conference
hội thảo giáo viên
最后更新: 2015-01-21 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
opening/closing conference checklist
bảng liệt kê công việc trong buổi khai mạc/bế mạc hội nghị
最后更新: 2019-02-18 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- where's conference room e?
kiểm tra tầng e?
the southern christian leadership conference?
tức hội nghị lãnh tụ kitô giáo miền nam?
i couldn't publish, i couldn't conference.
tôi không thể ra trước công chúng, không thể hội thảo.