您搜索了: effectively (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

effectively

越南语

một cách hiệu quả

最后更新: 2019-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

effectively, you did.

越南语

- Đúng, cô không làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they are effectively stateless.

越南语

họ thực sự không có tổ quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

someone seriously and effectively.

越南语

ai đó đáng gờm và hiệu quả ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you hid it effectively all your life.

越南语

suốt cuộc đời anh đã giấu điều đó một cách hiệu quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- manage that anger very effectively.

越南语

..kiểm soát cơn giận rất hiệu quả đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so, effectively, it's a timer.

越南语

tóm lại, nó là đồng hồ bấm giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rick, northern virginia was effectively evacuate.

越南语

rick à, bắc virginia đã được sơ tán hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

radiates heat more effectively in warmer climates.

越南语

tỏa nhiệt có hiệu quả hơn trong thời tiết ấm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, yes, but he's effectively brain dead.

越南语

anh ta còn thở chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

doing this is effectively sentencing hendrick to death.

越南语

làm vậy tức là tuyên án tử cho hendrik đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it also means that you would effectively win the championship.

越南语

nó cũng có nghĩa là anh coi như sẽ có... được chức vô địch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

right now, our navy is effectively trapped outside the area.

越南语

chúng ta không còn ai ở đó à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but... that is effectively what you're telling us, right?

越南语

Đó đúng là những điều cô muốn nói với chúng tôi chứ gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they can effectively the latest wall street firm to receive federal money

越南语

có thể có hiệu quả công ty mới nhất trên phố wall nhận tiền liên bang

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the fact that we already know everything we need to know to effectively address this problem.

越南语

sự thật là chúng ta đã biết mọi thứ chúng ta cần biết để giải quyết hiệu quả vấn đề này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

post-graduate student? focusing on how to effectively develop shaolin kung fu.

越南语

học sinh đã tốt nghiệp đang cố tập trung để truyền bá võ thiếu lâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm beginning to doubt this druid circle can effectively lead the celts any longer.

越南语

tôi bắt đầu nghi ngờ "vòng tròn tu sĩ" này về việc dẫn dắt người dân lâu dài đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i made some alterations to fred's programming, which effectively makes me his primary user.

越南语

tôi đã thay đổi chương trình của fred, mà biến tôi thành người dùng chính của cậu ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eventually, over five million square miles of ice will surround the continent of antarctica, effectively doubling its size.

越南语

cuối cùng, hơn năm triệu dặm vuông băng sẽ bao quanh lục địa nam cực, thực tế là đã nhân đôi kích cỡ của nó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,956,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認