您搜索了: effectual (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

effectual

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

for a great door and effectual is opened unto me, and there are many adversaries.

越南语

vì tại đó có một cái cửa lớn mở toang ra cho công việc tôi, lại có nhiều kẻ đối địch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

that the communication of thy faith may become effectual by the acknowledging of every good thing which is in you in christ jesus.

越南语

tôi cầu xin ngài rằng đức tin đó, là đức tin chung cho chúng ta, được có hiệu nghiệm, khiến người ta biết ấy là vì Ðấng christ mà mọi điều lành được làm trong chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

whereof i was made a minister, according to the gift of the grace of god given unto me by the effectual working of his power.

越南语

còn tôi đã trở nên kẻ giúp việc tin lành ấy cứ sự ban cho của ân điển Ðức chúa trời, là ân điển đã ban cho tôi bởi công hiệu của quyền phép ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

confess your faults one to another, and pray one for another, that ye may be healed. the effectual fervent prayer of a righteous man availeth much.

越南语

vậy, hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bịnh: người công bình lấy lòng sốt sắng cầu nguyện, thật có linh nghiệm nhiều.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

from whom the whole body fitly joined together and compacted by that which every joint supplieth, according to the effectual working in the measure of every part, maketh increase of the body unto the edifying of itself in love.

越南语

Ấy nhờ ngài mà cả thân thể ràng buộc vững bền bởi những cái lắt léo, khiến các phần giao thông với nhau, tùy lượng sức mạnh của từng phần, làm cho thân thể lớn lên, và tự gây dựng trong sự yêu thương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and whether we be afflicted, it is for your consolation and salvation, which is effectual in the enduring of the same sufferings which we also suffer: or whether we be comforted, it is for your consolation and salvation.

越南语

như vậy, hoặc chúng tôi gặp hoạn nạn, ấy là cho anh em được yên ủi và được rỗi; hoặc chúng tôi được yên ủi, ấy là cho anh em yên ủi, mà sự yên ủi đó được hiện ra bởi anh em chịu cách nhịn nhục những sự đau đớn mà chúng tôi cùng chịu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,031,248 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認