来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
one monican eluding all of our defenses?
một monican đã vượt qua được hàng phòng thủ của chúng ta ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one day, eluding her keepers, the princess escaped.
một ngày kia. lẻn trốn người hầu cận, nàng bỏ trốn đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... while eluding two assassination attempts, just hours apart.
... trong khi phải tránh né hai vụ ám sát trong những giờ qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we believe he's been eluding us by dressing as a homeless, changing his gait, and altering his metrics.
chúng tôi cho rằng hắn che mắt ta bằng cách ăn mặc như kẻ vô gia cư, thay đổi dáng đi của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but when i'm out on it, depending on the day, i either fantasize i'm a drug smuggler eluding the dea, or i'm the dea chasing after a drug smuggler.
mỗi khi tôi lướt trên nó, tùy từng hôm, có hôm tôi tưởng tượng mình là một tay buôn ma túy đang trốn chạy khỏi dea, có hôm tôi lại là đặc vụ dea truy đuổi một tay buôn ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: