您搜索了: eluding (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

eluding

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

one monican eluding all of our defenses?

越南语

một monican đã vượt qua được hàng phòng thủ của chúng ta ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one day, eluding her keepers, the princess escaped.

越南语

một ngày kia. lẻn trốn người hầu cận, nàng bỏ trốn đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

... while eluding two assassination attempts, just hours apart.

越南语

... trong khi phải tránh né hai vụ ám sát trong những giờ qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we believe he's been eluding us by dressing as a homeless, changing his gait, and altering his metrics.

越南语

chúng tôi cho rằng hắn che mắt ta bằng cách ăn mặc như kẻ vô gia cư, thay đổi dáng đi của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but when i'm out on it, depending on the day, i either fantasize i'm a drug smuggler eluding the dea, or i'm the dea chasing after a drug smuggler.

越南语

mỗi khi tôi lướt trên nó, tùy từng hôm, có hôm tôi tưởng tượng mình là một tay buôn ma túy đang trốn chạy khỏi dea, có hôm tôi lại là đặc vụ dea truy đuổi một tay buôn ma túy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,307,310 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認