来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
empirical
Đồng cảm
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
work
làm việc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
work.
còn công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
work!
làm việc đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- work.
- làm cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- work?
- làm việc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
work hard
dung lao
最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
good work.
ngày hôm nay cô làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what work?
làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy work
chúc bạn làm việc vui vẻ!
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
after work...
sau giờ làm việc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it'll work.
sẽ thành công thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: