尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
engagement letter
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
letter
thư
最后更新: 2016-11-10 使用频率: 30 质量: 参考: Translated.com
back engagement
chiều sâu cắt
最后更新: 2015-01-17 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
engagement ring?
nhẫn đính hôn à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
engmt engagement
kỹ thuật, công nghệ
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
engagement present.
xem như quà cưới.
an engagement ring?
môt chiếc nhẫn đính hôn?
- the engagement ring?
- nhẫn đính hôn hả?
depth of engagement
chiều sâu tiếp xúc
call off the engagement.
gọi tắt các cam kết.
you have an engagement?
cô có cuộc hẹn nàokhông?
the engagement's off.
vụ đính hôn đã bị hủy.
- what engagement present?
- quà đính hôn gì?
congratulations on the engagement.
chúc mừng lễ đính hôn của em!
my rules of engagement?
nguyên tắc tác chiến?
he... broke off the engagement
nó... đã bội ước rồi.
- i have a previous engagement.
- tôi đã có một cuộc hẹn trước đó rồi.
you cannot support this engagement.
người không thể ủng hộ chuyện đính ước này.
- we have a week's engagement.
- chúng ta đã hứa là một tuần mà.
maybe the occasional speaking engagement.
có lẽ thỉnh thoảng diễn thuyết.
- that's "rules of engagement."
là "luật hành động".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式