来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
engine
Động cơ
最后更新: 2015-02-04 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
- engine.
xong. máy pha cà phê.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
fire engine
xe cứu hỏa
最后更新: 2015-01-15 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
engine room.
phòng máy.
- engine room!
sao chúng ta lại đi chậm lại?
- (revs engine)
này!
- engine ? - ego.
-bản ngã của anh.
search engine
máy truy tìm dữ liệu
最后更新: 2012-12-02 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
engine one now.
cô và tôi.
- engine starts
Đạp ga đi.
engine's good.
máy tốt.
cylinder (engine)
xi lanh
最后更新: 2014-11-17 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- (engine revving)
tớ bị thương nặng rồi.
hsql database engine
cơ chế cơ sở dữ liệu hsql
最后更新: 2017-02-07 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cosworth mae engine.
Động cơ cosworth mae.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
engine room, report.
- phòng động cơ, báo cáo!
engine one's good.
Động cơ một chạy tốt.
(car engine roaring)
- tập 4 biên dịch:
critical engine failure.
Động cơ đã bị hỏng
- [ scooter engine starts ]
- [tiếng xe ga khởi động]