来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he's enhanceable because of priors in the early '80s.
Ông ta được đề cao vì đã có thâm niên làm trưởng tu viện từ những năm 80.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there'll be plenty of weather imaging, but we're gonna have to swing a little wider to find something real-time that's enhanceable.
có cả đống hình ảnh về thời tiết, nhưng ta sẽ phải xoay xở xa hơn một chút để tìm cái gì đó chiếu trực tiếp và có thể làm tăng độ nét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: