来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the food chain?
chuỗi thức ăn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food chain
chuỗi thức ăn
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
top of the food chain.
cậu thấy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maximal food chain
chuỗi thức ăn tối đa
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i know all about the food chain.
tôi biết tất cả về chuỗi thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm higher on the food chain.
tao xếp cao hơn trên mạng lưới thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm moving up the food chain.
tớ đang tìm kiếm chuỗi thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so now we're part of the food chain.
vậy, bây giờ chúng ta cũng đang là nguồn thức ăn của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
welcome to the bottom of the food chain.
chào mừng đến với tầng đáy của xã hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get the food.
hãy đi lấy thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or the food?
hay thức ăn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, the food!
các cậu, thức ăn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're a little low on the food chain to...
- nói lải nhải thế đủ no rồi, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just drop the food!
chỉ việc mang thức ăn lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is the food that ...?
- Đồ ăn gì là tốt nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the food, unbelievable.
- Đồ ăn ngon tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i forgot the food.
em quên thức ăn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how's the food?
- thức ăn thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it wasn't the food.
không phải do thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh. oh, wait, the food.
oh, chờ đã, thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: