来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
entertaining
giải trí
最后更新: 2012-02-29 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
entertaining?
có tính giải...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
very entertaining.
rất thú vị.
it's entertaining.
ea entertaining allowance
tổng số tiền chi cho hoạt động văn hoá
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
it was very entertaining.
bữa tiệc thực sự giải trí luôn á.
see how they entertaining?
thấy chúng tôi giải trí chưa?
but it's entertaining.
Đó là lý do tôi đọc.
is this entertaining to you...
cậu thấy hả dạ lắm...
it's been most entertaining.
nó là hình thức giải trí phổ biến nhất.
it is an entertaining programme.
ti#7871;t m#7909;c v#7873; tin t#7913;c v#224; vui ch#417;i...
entertaining a man in your room!
phục vụ một người đàn ông trong phòng mình!
drunk people are so entertaining.
người say xỉn rất thú vị.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
entertaining yourself with stupid daydreams.
mày chỉ tự sướng với những giấc mơ giữa ban ngày thôi.
very entertaining but, completely out of control.
{\3chff1000}hẹn gặp lại.
she's entertaining the idea of liking you.
- cô ấy thích cái ý tưởng thích cậu.
well, the wedding should be rather entertaining.
Đám cưới chắc hẳn sẽ thú vị hơn nữa đây.
- it appears we missed an entertaining fight.
có vẻ chúng ta đã lỡ 1 trận đánh vui vẻ.
and what would hers be for entertaining my guests?
vậy nó sẽ làm gì để giúp khách của ta giải trí?
always entertaining, narracott. i'll give you that.
tôi sẽ làm anh luôn trở thành trò giải trí, narracott.