您搜索了: episode of high temperature (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

episode of high temperature

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

she arrived with a high temperature.

越南语

cô ấy đến đây với nhiệt độ rất cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's like an episode of lost

越南语

nó giống như một tập phim của lost

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

drop it like it has a high temperature!

越南语

chuẩn bị nhảy nhót thật sôi động nào các bạn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it closes at high temperature, right?

越南语

- nó đóng lại khi nhiệt độ tăng cao, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

economy of high wages

越南语

nền kinh tế có tiền công cao

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

i saw it on an episode of crossing jordan.

越南语

tớ xem trên phim "crossing jordan".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

downloading latest episode of where are my pants?

越南语

Đang tải xuống tập mới nhất của "cái quần đâu rồi?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i dropped out of high school.

越南语

mới cấp 3 mà đã bỏ học rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

long exposure to high temperature, the steel will melt like sugar.

越南语

nếu cứ tiếp xúc với nhiệt độ cao sắt thép sẽ nóng chảy như đường vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the river looks kind of high.

越南语

- nước sông hơi cao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one stack of high society, please.

越南语

- không đời nào đây chỉ là sự trùng hợp. oliver, có một trang web nói rằng cảnh sát đang nghi ngờ gã cung thủ bắt chước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's coming out of high school.

越南语

cậu ấy vừa học xong trung học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

couple of high-end cars, easy targets.

越南语

vài chiếc xe cao cấp, mục tiêu dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i never saw an episode of matlock where the criminal banged matlock!

越南语

chưa có tập nào trong phim matlock chiếu cảnh một tên phạm tội phịch matlock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got her ged after dropping out of high school.

越南语

có bằng bổ túc văn hóa sau khi bỏ trường trung học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-just pretend it's the final episode of woody's roundup.

越南语

-cứ giả vờ là vụ nổ cuối cùng của woody's roundup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the guy who invented it, is barely out of high school.

越南语

còn chưa học hết trung học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nsa's recruiting right out of high school these days.

越南语

nsa chiêu mộ ngay khi họ ra trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

organizing committee of the olympiad of the 5th professional cluster of high schools

越南语

ban tổ chức kì thi olympic cụm chuyên môn 5 trung học phổ thông lần 1

最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:

英语

i am now 18 years old and have been out of high school for 2 months.

越南语

hiện tại tôi 18 tuổi và đã tốt nghiệp trung học phổ thông được 2 tháng

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,358,574 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認