您搜索了: escalated call (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

escalated call

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

call

越南语

Đặt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

call...

越南语

call!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

call!

越南语

c#7847;n ph#7843;i cho n#7893; con t#224;u n#224;y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- call...

越南语

- hãy gọi cho...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call me

越南语

chao ban nhe

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bad call.

越南语

Ý tồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

net call!

越南语

net call!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- call her.

越南语

-gọi cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

emergency call

越南语

‎chỉ nhận cuộc gọi khẩn cấp

最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

call anyway.

越南语

cứ gọi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

call security!

越南语

có ngon gọi đi! gọi đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- call charlie.

越南语

- gọi charlie đi. - Được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- call oliver?

越南语

không, không, cậu ta quá bận rộn với gia đình của mình rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it escalated very quickly.

越南语

- mọi việc đã leo thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you escalated it, laurel!

越南语

con đã leo thang thì có, laurel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how 'bout if it escalated?

越南语

- nếu nó tăng lên thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how about if what escalated?

越南语

- cái gì tăng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

standard procedure when security is escalated.

越南语

họ làm vậy khi tình trạng an ninh leo thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

still the situation escalated, and an hour ago 60 more ...

越南语

nhưng tình hình vẫn đang leo thang, và 1 giờ trước, thêm 60 người...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the disturbance has escalated at this chicago-area prison.

越南语

vụ lộn xộn đã leo thang thành một cuộc nổi loạn ở một nhà tù tại chicago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,699,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認