来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
escape
phÃm esc
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
escape.
chốn thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escape?
cô scarlett, nếu tình yêu thực sự có ý nghĩa với cô... cô có thể tin rằng chị cô sẽ không thiếu thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fire escape.
lối thoát cứu hỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fire escape?
lối thoát cứu hỏa chăng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- escape now!
- trốn đi ngay đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case it has escape your notice, blacksmith ...
trong trường hợp xấu nhất, thợ rèn à ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he migh escape
anh ấy có thể thoát được
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
initiating escape.
tẩu thoát bắt đầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any ever escape?
- có con nào thoát ra không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- escape rations.
- khẩu phần đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you cannot escape
bạn không thể chạy trốn
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
i must escape more....
tôi phải thoát bằng một cách...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you ever escape?
bạn có thể trốn được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escape artist, huh?
nghệ sĩ tẩu thoát hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how did he escape?
- hắn thoát ra như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 1 escape attempts.
11 nổ lực đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you escape from harrenhal?
mấy đứa vừa trốn khỏi harrenhal à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 7 escape attempts.
- 17 mưu đồ đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't let him escape!
Đứng lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: