来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
geographical distance
anh ấy ăn mặc lượng thượm
最后更新: 2020-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
spacing, distance
khoảng cách
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考: