来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
event organization
mức độ hài lòng
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
charity event.
trong sự kiện từ thiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
clear event log
sổ theo dõi bài giảng
最后更新: 2018-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
a cataclysmic event.
cực kỳ kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this event's big.
do sự kiện này lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your event?
mấy cậu có vụ gì nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: