您搜索了: except as expressly set forth in this agreement (英语 - 越南语)

英语

翻译

except as expressly set forth in this agreement

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it's an ancient taboo, set forth in the sacred scrolls.

越南语

nó là sự cấm kỵ từ cổ xưa. Được lấy ra từ sách thánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

seller desires to sell the share to buyer, and buyer desires to purchase the share from seller, upon the terms and conditions set forth in this agreement.

越南语

bên bán có nguyện vọng muốn bán cổ phần cho bên mua, đồng thời bên mua có nguyện vọng mua cổ phần từ bên bán theo các điều khoản và điều kiện ghi trong hợp đồng này.

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

英语

in 100 years' time, no one will care in any way about donnie hendrix except as a footnote in this experiment.

越南语

100 năm nữa, không ai thèm biết donnie hendrix là ai, cậu ta chỉ là chú thích trong bản báo cáo thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

between the date of this agreement, except as consented to in writing by buyer or as otherwise contemplated by this agreement, sellers will not, and will cause the company not to:

越南语

kể từ ngày hợp đồng được ký kết, ngoại trừ có sự đồng ý bằng văn bản từ bên mua hoặc những quy định đã dự tính trong hợp đồng, bên bán không được phép, hoặc không gây ra hậu quả cho công ty với những nội dung sau:

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

英语

in the event of communication between the parties and the other companies within their respective groups of companies, provided that the transfer of information serves the proper fulfillment of the obligations set forth in this agreement.

越南语

nếu có sự liên lạc giữa các bên với những công ty khác nằm trong những nhóm công ty, với điều kiện là việc trao đổi thông tin phải thực hiện đầy đủ những nghĩa vụ đã được quy định trước đó trong hợp đồng.

最后更新: 2017-06-01
使用频率: 2
质量:

英语

says in this agreement that if you're in arrears we have the right to foreclose and purchase this property for one peso.

越南语

trong hợp đồng này nói nếu ông trả nợ trễ hạn chúng tôi có quyền tịch thu tài sản và mua lại tài sản này với giá một peso.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any modifications, revisions or amendments to this agreement must be set forth in a writing signed by authorized representatives of the parties.

越南语

mọi hành vi chỉnh sửa, hiệu chỉnh hoặc bổ sung nội dung thỏa thuận phải được lập bằng văn bản trước đó với chữ ký của người đại diện có thẩm quyền của các bên.

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

英语

the director of sales and marketing is responsible for directing sales, training and implementing action plans set forth in the business plan.

越南语

giám đốc bộ phận kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm chỉ đạo điều phối hoạt động bán hàng, đào tạo và triển khai kế hoạch hành động như đã để ra trong kế hoạch kinh doanh.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

英语

upon termination of this agreement for any reason, principle consumer will immediately cease using the supplier trademarks as allowed in this section

越南语

dựa theo hành động chấm dứt thỏa thuận với bất cứ lý do gì, khách hàng nguyên tắc sẽ ngay lập tức dừng việc sử dụng, khai thác nhãn hiệu thương mại thuộc quyền sở hữu của nhà cung cấp như đã cho phép trong mục này.

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

英语

unless earlier terminated as provided in this agreement, the term of this agreement shall commence as of the effective date and shall automatically expire at the end of five (5) years following the effective date.

越南语

trừ phi đã có quyết định chấm dứt thỏa thuận từ trước, thời hạn thỏa thuận sẽ tính từ ngày thỏa thuận có hiệu lực, và tự động hết hạn trong vòng năm (5) năm tính từ ngày hiệu lực.

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

英语

in the event of case of force majeure, time of receiving automobile shall be adjusted based on the decision of the seller and the seller shall not obviously take any liability which is specified or not specified in this agreement.

越南语

khi có trường hợp bất khả kháng, thời gian giao xe nêu trên sẽ được điều chỉnh theo quyết định của bên bán và bên bán sẽ đương nhiên không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào được nêu và/hoặc không được nêu trong hợp đồng này.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

英语

the immigration laws and the corresponding rules, regulations and uscis interpretations related to the eb-5 program and the corresponding applications are in a constant state of flux, and there are no assurances that new laws and/or interpretations will result that will otherwise modify the disclosures and information set forth in this memorandum.

越南语

luật di trú cùng các quy định do cục nhập tịch và di trú hoa kỳ ban hành liên quan đến chương trình eb-5 và những vấn đề khác đang trong tình trạng liên tục thay đổi, chúng ta không chắc chắn khả năng quy định và luật mới ban hành sẽ yêu cầu chỉnh sửa quy định về tiết lộ thông tin và điều chỉnh thông tin quy định trong bản ghi nhớ này.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

英语

mr. kimble having considered all the factors and aggravation and mitigation in this case and found the offense was brutal and indicative of wanton cruelty it's judgment of this court, you will be remanded to illinois state penitentiary where you will await execution by lethal injection on a date to be set forth by the attorney general of the state.

越南语

Ông kimble sau khi đã cân nhắc các tình tiết trầm trọng và giảm nhẹ của vụ án ...và thấy rằng hành vi này thực sự độc ác, tàn bào và vô nhân đạo tòa tuyên án, anh sẽ bị tạm giam tại nhà tù penitentiary bang illinois và chờ xét xử tử hình tiêm thuốc độc ngày xét xử sẽ được giám đốc bang attorney công bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(a) take any action or omit to take any action that could reasonably be expected to render inaccurate any representation or warranty of sellers contained in this agreement (as if such representation or warranty was made on each date from the date of this agreement to the closing date); (b) amend any of the company's articles of association or organizing documents; (c) sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, or otherwise dispose of or agree to sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, license, or otherwise dispose of, or create any lien on, the shares; (d) commence any proceeding to merge, consolidate or liquidate or dissolve, or obligate itself to do so; or (e) enter into any contract, agreement, commitment, option, or obligation which involves the shares, or the sale, transfer, assignment thereof or any rights therein, including without limitation the right to vote the shares.

越南语

(a) thực hiện hành vi hoặc vô tình gây ra những hành động có chủ ý thích đáng gây sai lệch lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán ghi nhận trong hợp đồng này (có thể lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán nêu trên được thực hiện vào từng thời điểm kể từ ngày lập hợp đồng cho đến ngày hạn chót); (b) tiến hành thay đổi, chỉnh sửa nội dung điều lệ của công ty hoặc tài liệu tổ chức; (c) bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ thỏa thuận bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ, hoặc lập quyền lưu giữ đối vói cổ phần; (d) thực hiện các thủ tục sáp nhập, hợp nhất hoặc thanh lý, giải thể, hoặc tự mình thực hiện hành vi; hoặc (5) ký kết hợp đồng, thỏa thuận, cam kết, quyền chọn mua bán cổ phần, hoặc nghĩa vụ liên quan đến cổ phần, hoặc thực hiện hành vi bán, chuyển nhượng, lập chứng từ chuyển nhượng cổ phần hoặc quyền hành kèm theo, bao gồm nhưng không giới hạn quyền bỏ phiếu cổ đông.

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,913,911,677 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認